Có 2 kết quả:

归省 guī xǐng ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄥˇ歸省 guī xǐng ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go home for a visit
(2) to return to one's parents' home to pay respects

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go home for a visit
(2) to return to one's parents' home to pay respects

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0